Hoá đơn giá trị gia tăng
(VAT INVOICE)
Ngày
(Date)
Tháng
(month)
Năm
(year)
Mẫu số (Form):
01GTKT0/001
Ký hiệu (Serial):
PA/19E
Số (No.):
0000000
STT
(No.)
|
Tên hàng hóa, dịch vụ
(Goods, services, description)
|
Đơn vị tính
(Unit)
|
Số lượng
(Quantity)
|
Đơn giá
(Price)
|
Thành tiền
(Total)
|
Thuế suất
(VAT rate)
|
Thuế GTGT
(VAT amount)
|
Cộng
(Total)
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=4x5 |
7 |
8=6x7 |
9=6+8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tiền thanh toán (Total payment):
|
|
|
|
|
Số tiền viết bằng chữ
(Amount in words):
Tổng tiền không chịu thuế(Total amount without tax):
Tổng tiền chịu thuế 0%(Total tax 0%):
Tổng tiền chịu thuế 5%(Total tax 5%):
Tổng tiền chịu thuế 10%(Total tax 10%):
Tổng tiền GTGT 5%(Total amount 5%):
Tổng tiền GTGT 10%(Total amount 10%):
Người mua hàng
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Sign, full name)
Người Bán Hàng
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Sign, full name)